- mit einem Grundnetz suchen
- - {to drag} lôi kéo, kéo lê, kéo trôi đi, mò đáy, vét đáy, lắp cái cản, bừa, kéo, đi kéo lê, kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, trôi, không cầm chặt
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.
Bundesstraße 101 — Vorlage:Infobox hochrangige Straße/Wartung/DE B Bundesstraße 101 in Deutschland Ka … Deutsch Wikipedia
Bundesstraße 210 — Vorlage:Infobox hochrangige Straße/Wartung/DE B Bundesstraße 210 in Deutschland Ka … Deutsch Wikipedia